Hệ thống theo dõi hiệu ứng nhà kính NET ZERO

.HƯỚNG DẪN VIẾT BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP
(Tùy nội dung cụ thể của giải pháp, các tác giả có thể trình bày đầy đủ hoặc không theo mẫu mô tả này, và cũng có thể dùng các gợi ý trong mẫu để trình bày theo cách khác thuận tiện cho việc giới thiệu giải pháp của mình)
————# ————-
1. Tên giải pháp: Ứng dụng IoT trong giám sát hiệu ứng nhà kính thực hiện Net Zero
2. Giải pháp kỹ thuật đã biết: (Nêu tình trạng trước ngày tạo ra giải pháp dự thi của lĩnh vực tương ứng và nhược điểm của tình trạng này. Nên giới thiệu một giải pháp tương tự gần nhất với giải pháp dự thi nếu có) :
Có nhiều giải pháp kỹ thuật để Giám sát hiệu ứng nhà kính nhằm đạt mục tiêu Net Zero. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
• Hệ thống kiểm kê khí nhà kính: Sử dụng các tiêu chuẩn như GHG Protocol và ISO 14064 để đo lường, báo cáo và xác minh lượng phát thải khí nhà kính.
• Ứng dụng IoT trong giám sát môi trường: Các hệ thống IoT có thể theo dõi và điều khiển môi trường trong nhà kính, giúp tối ưu hóa điều kiện khí hậu và giảm phát thải.
• Thị trường tín chỉ carbon: Chính phủ Việt Nam đang triển khai kế hoạch phát triển thị trường carbon, bao gồm cơ chế quản lý tín chỉ carbon và vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2028.
• Giải pháp năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng mặt trời, gió và các công nghệ lưu trữ năng lượng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
• Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS): Giúp cô lập khí CO₂ từ các nguồn phát thải lớn và lưu trữ an toàn dưới lòng đất.
Trong các giải pháp kỹ thuật trên có giải pháp: Ứng dụng IoT trong giám sát hiệu ứng nhà kính thực hiện Net Zero có tính khả thi cao và xác thực.
Ứng dụng IoT trong giám sát môi trường đang trở thành một giải pháp quan trọng giúp theo dõi và bảo vệ hệ sinh thái. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
• Giám sát chất lượng không khí: Các cảm biến IoT có thể đo mức độ ô nhiễm không khí, bao gồm khí CO₂, bụi mịn, và các chất hữu cơ bay hơi, giúp cảnh báo sớm khi mức ô nhiễm vượt ngưỡng an toàn.
• Theo dõi chất lượng nước: IoT giúp giám sát các thông số như pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, và kim loại nặng trong nước, đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
• Cảnh báo sạt lở đất: Hệ thống IoT có thể thu thập dữ liệu địa chất và thời tiết để dự báo nguy cơ sạt lở đất, giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai.
• Ứng dụng trong nông nghiệp: IoT được sử dụng để giám sát môi trường trong mô hình aquaponics, theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và chất lượng nước để tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng của cây trồng và vật nuôi
3. Mục đích của giải pháp dự thi: (Nêu rõ mục đích khắc phục các nhược điểm của giải pháp đã biết, hoặc mục đích của giải pháp mới do mình tạo ra) :
Mục đích của Hệ thống giám sát và xử lý khí thải nhà kính nhằm thực hiện mục tiêu “Net Zero” bao gồm:
1. Giám sát chính xác và liên tục lượng phát thải khí nhà kính; Thu thập dữ liệu thời gian thực (real-time) về các loại khí thải chính như CO₂, CH₄, N₂O,… từ các nguồn công nghiệp, giao thông, nông nghiệp. Xác định vị trí, quy mô, thời gian phát thải để định lượng chính xác lượng khí thải của từng nguồn. Cảnh báo sớm khi phát hiện vượt ngưỡng cho phép hoặc rò rỉ khí độc
2. Đánh giá hiệu quả các biện pháp giảm phát thải: Đo lường mức giảm khí nhà kính trước và sau khi áp dụng các công nghệ hoặc quy định giảm thải (lọc khí, thay nhiên liệu, vận hành tiết kiệm…). Cung cấp dữ liệu đầu vào cho hệ thống kiểm toán carbon (carbon audit) phục vụ báo cáo ESG, tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064, GHG Protocol.
3. Xử lý khí thải nhằm giảm phát thải ròng về 0: Xử lý tại nguồn: lọc, hấp thụ, hấp phụ, chuyển hóa sinh học khí nhà kính ngay tại ống khói, ống xả, ví dụ như dùng than hoạt tính, công nghệ CCS (Carbon Capture & Storage). Tái sử dụng khí: công nghệ CCU (Carbon Capture and Utilization) – thu CO₂ dùng trong công nghiệp, xây dựng, sản xuất nhiên liệu tổng hợp. Cân bằng phần thải ra bằng phần hút lại (offset): cây xanh, tăng độ kiềm đại dương, trồng tảo, DAC (thu khí trực tiếp từ không khí).
4. Hỗ trợ chính sách, quy hoạch và mục tiêu quốc gia về khí hậu: Dữ liệu khí thải được dùng để xây dựng lộ trình giảm phát thải theo từng lĩnh vực (năng lượng, vận tải, xây dựng,…). Căn cứ để chính phủ hoạch định thuế carbon, chứng chỉ phát thải, chính sách ưu đãi đầu tư công nghệ xanh. Đáp ứng yêu cầu minh bạch, chứng nhận quốc tế (như COP, IPCC, UNFCCC) để hội nhập và nhận tài trợ khí hậu.
5. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp – cộng đồng: Hệ thống công khai dữ liệu giúp minh bạch hóa trách nhiệm phát thải. Doanh nghiệp biết rõ “dấu chân carbon” để có chiến lược cắt giảm phù hợp.
Người dân có thể theo dõi, giám sát, tham gia đóng góp vào quá trình trung hòa khí nhà kính.
4. Giới thiệu giải pháp dự thi:
a) Nguyên lý của giải pháp :
Nguyên lý hoạt động của giải pháp IoT trong giám sát hiệu ứng nhà kính nhằm đạt mục tiêu Net Zero dựa trên việc thu thập, phân tích và tối ưu hóa dữ liệu môi trường theo thời gian thực. Một số nguyên lý chính bao gồm:
Thu thập dữ liệu từ cảm biến: Các cảm biến IoT đo lường các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO₂, ánh sáng và các khí nhà kính khác trong môi trường.
Phân tích và xử lý dữ liệu: Hệ thống AI và phân tích dữ liệu giúp xác định xu hướng phát thải khí nhà kính, dự báo tình trạng môi trường và đề xuất giải pháp tối ưu.
Điều khiển tự động: Các thiết bị IoT có thể điều chỉnh hệ thống thông gió, tưới tiêu, hoặc kích hoạt các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính dựa trên dữ liệu thu thập.
Tích hợp với hệ thống tín chỉ carbon: Dữ liệu giám sát có thể được sử dụng để tính toán lượng khí thải và tham gia vào thị trường tín chỉ carbon, giúp doanh nghiệp và tổ chức đạt mục tiêu Net Zero